Có 5 kết quả:

接地 jiē dì ㄐㄧㄝ ㄉㄧˋ揭諦 jiē dì ㄐㄧㄝ ㄉㄧˋ揭谛 jiē dì ㄐㄧㄝ ㄉㄧˋ阶地 jiē dì ㄐㄧㄝ ㄉㄧˋ階地 jiē dì ㄐㄧㄝ ㄉㄧˋ

1/5

jiē dì ㄐㄧㄝ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) earth (electric connection)
(2) to earth

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

revealer (protective god)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

revealer (protective god)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

terrace (geography)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

terrace (geography)

Bình luận 0